Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhận xét


[nhận xét]
to make comments/remarks; to comment; to judge; to consider
Nhận xét vỠcái gì
To comment on something.
Nhận xét vỠai
To judge somebody
Quý vị có nhận xét gì không?
Any comments/remarks?
Nhận xét ai có / thiếu năng lực
To consider somebody capable/incompetent



Comment, judge
Nhận xét vỠcái gì To comment on something
Nhận xét vỠai To judge [of] someone


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.